Có 2 kết quả:
单人 dān rén ㄉㄢ ㄖㄣˊ • 單人 dān rén ㄉㄢ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one person
(2) single (room, bed etc)
(2) single (room, bed etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one person
(2) single (room, bed etc)
(2) single (room, bed etc)
Bình luận 0